Khôi phục dữ liệu virus mã hóa: Nguyên nhân & Cách khắc phục

Trong thời đại số hóa ngày nay, dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của công nghệ. Các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng trở nên tinh vi và nguy hiểm hơn. Một trong những mối đe dọa đáng lo ngại nhất chính là virus mã hóa. Thiên Tân sẽ đi sâu vào tìm hiểu về virus mã hóa, nguyên nhân lây nhiễm, cách nhận biết. Và đặc biệt là các phương pháp khôi phục dữ liệu bị virus mã hóa. Chúng ta sẽ cùng khám phá những giải pháp hiệu quả để bảo vệ thông tin quan trọng của mình trước loại virus nguy hiểm này.

Tổng quan về virus mã hóa

Virus mã hóa là một trong những mối đe dọa nghiêm trọng nhất đối với an ninh mạng hiện nay. Loại malware này có khả năng gây ra những thiệt hại nặng nề về dữ liệu và tài chính cho cá nhân cũng như tổ chức. Để hiểu rõ hơn về virus mã hóa, chúng ta cần tìm hiểu định nghĩa. Cách thức hoạt động cũng như các loại virus mã hóa phổ biến.

Định nghĩa virus mã hóa

Virus mã hóa, còn được gọi là ransomware, là một loại phần mềm độc hại được thiết kế để mã hóa dữ liệu trên thiết bị của nạn nhân, khiến chúng không thể truy cập được. Sau khi mã hóa thành công, hacker sẽ yêu cầu nạn nhân trả tiền chuộc để lấy lại quyền truy cập vào dữ liệu của mình.

Cơ chế hoạt động của virus mã hóa dựa trên nguyên lý mã hóa bất đối xứng. Khi xâm nhập vào hệ thống, virus sẽ tạo ra một cặp khóa: khóa công khai và khóa riêng tư. Khóa công khai được sử dụng để mã hóa dữ liệu. Trong khi khóa riêng tư – chỉ có hacker nắm giữ – mới có thể giải mã.

Mục tiêu chính của virus mã hóa không phải là phá hủy dữ liệu. Mà là giữ chúng làm con tin để tống tiền. Điều này khiến loại virus này trở nên đặc biệt nguy hiểm. Vì nó trực tiếp đe dọa đến tài sản quý giá nhất của nhiều cá nhân và tổ chức: thông tin.

Cách thức hoạt động của virus mã hóa

Quá trình lây nhiễm và hoạt động của virus mã hóa thường diễn ra theo các bước sau:

  1. Xâm nhập: Virus mã hóa thường xâm nhập vào hệ thống thông qua các kênh như email lừa đảo. Tải xuống phần mềm từ nguồn không đáng tin cậy. Hoặc khai thác các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống.
  1. Kích hoạt: Sau khi xâm nhập thành công, virus sẽ tự động kích hoạt và bắt đầu quá trình mã hóa dữ liệu.
  1. Mã hóa dữ liệu: Virus sẽ quét toàn bộ ổ cứng và các thiết bị lưu trữ được kết nối. Mã hóa tất cả các tệp tin quan trọng như tài liệu, hình ảnh, video…
  1. Thông báo và yêu cầu tiền chuộc: Sau khi hoàn tất quá trình mã hóa, virus sẽ hiển thị một thông báo trên màn hình. Hay yêu cầu nạn nhân trả tiền chuộc (thường bằng tiền điện tử) để nhận khóa giải mã.
  1. Xóa dấu vết: Nhiều loại virus mã hóa còn có khả năng tự xóa để tránh bị phát hiện và phân tích.

Cách thức hoạt động tinh vi này khiến việc phòng chống. Và khôi phục dữ liệu từ virus mã hóa trở nên vô cùng khó khăn. Nó đòi hỏi sự cảnh giác cao độ từ người dùng cũng như các biện pháp bảo mật mạnh mẽ.

Các loại virus mã hóa phổ biến

Trong thế giới của malware, có rất nhiều loại virus mã hóa khác nhau. Mỗi loại có đặc điểm và cách thức hoạt động riêng. Dưới đây là một số loại phổ biến nhất:

  1. WannaCry: Đây là một trong những virus mã hóa nổi tiếng nhất. Gây ra cuộc tấn công quy mô toàn cầu vào năm 2017. WannaCry khai thác lỗ hổng trong hệ điều hành Windows để lây lan nhanh chóng qua mạng.
  1. Petya và NotPetya: Petya là loại ransomware mã hóa toàn bộ ổ cứng thay vì từng file riêng lẻ. NotPetya, một biến thể nguy hiểm hơn, không chỉ mã hóa mà còn phá hủy dữ liệu.
  1. Locky: Loại virus này thường lây lan qua email lừa đảo với tệp đính kèm độc hại. Nó có khả năng mã hóa nhiều loại file khác nhau và đổi tên chúng.
  1. CryptoLocker: Đây là một trong những ransomware đầu tiên sử dụng mã hóa bất đối xứng. CryptoLocker đã tạo ra một mô hình kinh doanh mới cho tội phạm mạng.
  1. Ryuk: Loại virus này thường nhắm vào các tổ chức lớn, đòi tiền chuộc với số tiền rất lớn. Ryuk có khả năng tắt các tiến trình và dịch vụ Windows để tránh bị phát hiện.

Mỗi loại virus mã hóa đều có những đặc điểm riêng, nhưng chúng đều chia sẻ một mục tiêu chung. Tống tiền nạn nhân thông qua việc khóa quyền truy cập vào dữ liệu quan trọng. Việc hiểu rõ về các loại virus này sẽ giúp chúng ta có biện pháp phòng ngừa. Và ứng phó hiệu quả hơn.

Nguyên nhân lây nhiễm virus mã hóa

Virus mã hóa là một trong những mối đe dọa nguy hiểm nhất đối với an ninh mạng hiện nay. Để bảo vệ dữ liệu của mình, việc hiểu rõ các nguyên nhân lây nhiễm virus mã hóa là vô cùng quan trọng. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ba nguyên nhân phổ biến nhất. Dẫn đến sự lây nhiễm virus mã hóa. Tải phần mềm từ nguồn không rõ ràng, sử dụng email lừa đảo. Và kết nối với mạng không bảo mật.

Tải phần mềm từ nguồn không rõ ràng

Việc tải và cài đặt phần mềm từ các nguồn không đáng tin cậy. Là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến sự lây nhiễm virus mã hóa. Khi người dùng tải phần mềm từ những trang web không chính thống hoặc không được xác minh. Họ đang mở cửa cho các mối đe dọa tiềm ẩn xâm nhập vào hệ thống của mình.

Các hacker thường ngụy trang virus mã hóa dưới dạng các phần mềm hữu ích. Hoặc thú vị để thu hút người dùng tải về. Những phần mềm này có thể là các trò chơi miễn phí, công cụ tối ưu hóa hệ thống. Hoặc thậm chí là các phiên bản “crack” của phần mềm có bản quyền. Khi người dùng cài đặt và chạy những phần mềm này. Virus mã hóa sẽ âm thầm xâm nhập và bắt đầu quá trình mã hóa dữ liệu.

Để tránh rủi ro này, người dùng nên luôn tải phần mềm từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy. Đối với các ứng dụng di động, hãy sử dụng các cửa hàng ứng dụng chính thức như Google Play Store hoặc Apple App Store. Đối với phần mềm máy tính, nên tải trực tiếp từ trang web chính thức của nhà phát triển. Hoặc từ các nền tảng phân phối uy tín.

Sử dụng email lừa đảo

Email lừa đảo, hay còn gọi là phishing email. Là một trong những phương thức phổ biến nhất mà tin tặc sử dụng để phát tán virus mã hóa. Những email này thường được thiết kế để trông giống như thư từ các tổ chức uy tín như ngân hàng, công ty công nghệ lớn. Hoặc thậm chí là từ đồng nghiệp hay bạn bè.

Các email lừa đảo thường chứa các liên kết độc hại hoặc tệp đính kèm chứa virus. Khi người dùng nhấp vào liên kết hoặc mở tệp đính kèm, virus mã hóa sẽ được kích hoạt và bắt đầu quá trình xâm nhập vào hệ thống.

Để tránh trở thành nạn nhân của email lừa đảo, người dùng cần phải hết sức cảnh giác. Một số dấu hiệu để nhận biết email lừa đảo bao gồm:

  • Địa chỉ email người gửi không chính xác hoặc đáng ngờ
  • Nội dung email có lỗi chính tả hoặc ngữ pháp
  • Email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc tài chính
  • Có sự thúc giục hoặc đe dọa trong nội dung email

Ngoài ra, người dùng nên luôn kiểm tra kỹ trước khi mở bất kỳ tệp đính kèm nào. Đặc biệt là các tệp có đuôi .exe, .vbs, hoặc .scr.

Kết nối với mạng không bảo mật

Việc kết nối với các mạng Wi-Fi công cộng không bảo mật cũng là một nguyên nhân tiềm ẩn dẫn đến sự lây nhiễm virus mã hóa. Khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng. Dữ liệu của người dùng có thể bị đánh cắp hoặc bị can thiệp bởi tin tặc.

Tin tặc có thể tạo ra các điểm truy cập Wi-Fi giả mạo để thu hút người dùng kết nối. Khi người dùng kết nối vào những mạng này, tin tặc có thể dễ dàng theo dõi hoạt động trực tuyến của họ, đánh cắp thông tin đăng nhập. Và thậm chí là cài đặt virus mã hóa vào thiết bị của nạn nhân.

Để bảo vệ mình khỏi nguy cơ này, người dùng nên:

  • Tránh kết nối với các mạng Wi-Fi công cộng không được bảo mật
  • Sử dụng VPN khi cần kết nối với mạng công cộng
  • Tắt tính năng tự động kết nối Wi-Fi trên thiết bị di động
  • Luôn cập nhật phần mềm bảo mật và hệ điều hành

Bằng cách hiểu rõ và phòng tránh các nguyên nhân lây nhiễm virus mã hóa này. Người dùng có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ trở thành nạn nhân của loại malware nguy hiểm này. Tuy nhiên, việc duy trì cảnh giác và thường xuyên cập nhật kiến thức về an ninh mạng vẫn luôn là điều cần thiết trong thời đại số hóa ngày nay.

Dấu hiệu nhận biết máy tính nhiễm virus mã hóa

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu nhiễm virus mã hóa là vô cùng quan trọng để có thể ứng phó kịp thời và hạn chế tối đa thiệt hại. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ba dấu hiệu phổ biến nhất khi máy tính bị nhiễm virus mã hóa. Máy tính chạy chậm,máy tính chạy chậm, không thể mở tệp tin, và xuất hiện thông báo đòi tiền chuộc.

Máy tính chạy chậm

Một trong những dấu hiệu dễ nhận biết nhất khi máy tính bị nhiễm virus mã hóa chính là hiện tượng máy tính hoạt động chậm chạp. Nếu người dùng nhận thấy rằng hệ thống của họ mất nhiều thời gian hơn để khởi động. Mở ứng dụng hay thực hiện các tác vụ bình thường thì rất có thể đây là một triệu chứng cho thấy máy tính đã bị ảnh hưởng bởi virus.

Virus mã hóa thường sử dụng tài nguyên hệ thống để thực hiện quá trình mã hóa dữ liệu. Điều này dẫn đến việc tăng tải trên CPU và bộ nhớ, làm cho máy tính trở nên chậm chạp và khó chịu. Ngoài ra, người dùng cũng có thể cảm thấy màn hình bị lag hoặc phản hồi chậm khi thao tác với chuột hoặc bàn phím.

Nếu tình trạng này kéo dài mà không có lý do rõ ràng như cập nhật phần mềm hoặc thay đổi cấu hình hệ thống. Người dùng nên xem xét việc quét toàn bộ máy tính bằng phần mềm diệt virus để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Việc khôi phục máy tính về trạng thái trước đó hoặc thậm chí cài đặt lại hệ điều hành. Có thể là những biện pháp cần thiết nếu virus đã xâm nhập sâu vào hệ thống.

Không thể mở tệp tin

Dấu hiệu thứ hai đáng chú ý là khả năng mở các tệp tin. Khi virus mã hóa xâm nhập vào máy tính. Nó sẽ tiến hành mã hóa các tệp tin quan trọng của người dùng. Khiến chúng không còn khả năng truy cập được. Người dùng có thể gặp phải thông báo lỗi khi cố gắng mở tệp hoặc thậm chí tệp không hiển thị nữa.

Thường thì virus mã hóa sẽ thêm một phần mở rộng mới vào tên tệp sau khi thực hiện mã hóa, ví dụ như “.locked” hoặc “.crypt”. Khi đó, người dùng sẽ nhận thấy rằng các tệp tin mà họ bình thường sử dụng hàng ngày bỗng nhiên không thể mở được. Sự bất tiện này không chỉ gây khó khăn trong công việc mà còn có thể dẫn đến sự mất mát dữ liệu nghiêm trọng.

Để xử lý tình huống này, người dùng nên kiểm tra kỹ các tệp tin đang bị mã hóa và xem xét việc khôi phục từ bản sao lưu nếu có. Nếu không có bản sao lưu, liên hệ với chuyên gia bảo mật hoặc dịch vụ Khôi phục dữ liệu virus mã hóa có thể là giải pháp khả thi.

Xuất hiện thông báo đòi tiền chuộc

Cuối cùng, một dấu hiệu rõ ràng và trực tiếp nhất của việc nhiễm virus mã hóa là sự xuất hiện của thông báo đòi tiền chuộc. Sau khi mã hóa thành công dữ liệu. Hacker thường gửi một thông điệp yêu cầu trả tiền để lấy lại quyền truy cập vào các tệp tin bị mã hóa. Các thông báo này thường được viết bằng ngôn ngữ đơn giản nhưng đầy áp lực, tạo cảm giác cấp bách cho nạn nhân.

Thông thường, thông báo sẽ hướng dẫn người dùng cách thanh toán, thường là bằng tiền điện tử như Bitcoin. Ngày càng nhiều người bị lừa và quyết định trả tiền. Tuy nhiên, không phải lúc nào việc này cũng đảm bảo rằng người dùng sẽ lấy lại được dữ liệu của mình. Nhiều trường hợp, ngay cả khi trả tiền, hacker vẫn giữ lại các tệp tin hoặc tiếp tục đòi thêm tiền.

Người dùng cần hết sức thận trọng trước khi quyết định trả tiền cho hacker. Thay vì trả tiền, hãy tìm kiếm các phương pháp khôi phục khác, chẳng hạn như sử dụng phần mềm khôi phục dữ liệu virus mã hóa. Hoặc liên hệ với các dịch vụ chuyên nghiệp. Cần nhớ rằng một quyết định sai lầm trong tình huống này có thể dẫn đến thiệt hại lớn về tài chính và dữ liệu.

Kết luận

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu nhiễm virus mã hóa là rất quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu và hệ thống của bạn. Bằng cách hiểu rõ các triệu chứng như máy tính chạy chậm, không thể mở tệp tin. Và xuất hiện thông báo đòi tiền chuộc, người dùng có thể nhanh chóng đưa ra các biện pháp ứng phó thích hợp nhằm giảm thiểu thiệt hại. Luôn cảnh giác và trang bị kiến thức về an ninh mạng sẽ giúp bạn bảo vệ tốt hơn cho dữ liệu của mình trong kỷ nguyên số hóa ngày nay.

Khôi phục dữ liệu virus mã hóa
Khôi phục dữ liệu virus mã hóa: Nguyên nhân & Cách khắc phục

Trung Tâm Khôi phục dữ liệu virus mã hóa. Dịch vụ phục hồi dữ liệu HDD/SSD chuyên nghiệp & uy tín, giá rẻ Thiên Tân trên toàn quốc.

Hotline: 0907.23.24.62 Mr Huấn (Chuyên gia cứu dữ liệu trên mọi thiết bị lưu trữ hơn 20 năm kinh nghiệm)

Địa chỉ: 167 Tân Phước, Phường 6, Quận 10, TpHCM

Website: cuudulieuhcm.com 

FacebookCứu dữ liệu Thiên Tân

Google map: Trung tâm cứu dữ liệu Thiên Tân

Google Reviews: Cứu dữ liệu Thiên Tân

Link khách hàng: Xem tại đây

YoutubeTrung tâm cứu dữ liệu Thiên Tân

Thờ i gian làm việc từ Thứ 2 – Thứ 7 : 8H00 – 19H00

Mời xem thêm:

5/5 - (1 vote)